Tính năng
Máy in di động với kết nối không dây
Máy in phun màu xách tay, hoàn hảo dành cho chuyên viên và sinh viên. In những bản in chất lượng cao bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu.
- In
- Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu)
- Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 – 50 trang
Hoàn hảo mọi lúc, mọi nơi
Thao tác nhanh, gọn nhẹ và không phụ thuộc nguồn điện cố định, chiếc máy in di động này lí tưởng cho người làm việc có nhu cầu in ấn tài liệu và ảnh ở bất cứ lúc nào và bất cứ đâu.
In di động & đám mây
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với những phần mềm miễn phí như Canon Print Inkjet/SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor.
Sạc bằng USB
Hỗ trợ sạc điện bằng USB từ máy tính xách tay hoặc bất kỳ nguồn điện có đầu nối USB nào.
Màn hình OLED 1.44″
Màn hình OLED độ tương phản cao với giao diện người dùng thân thiện và đơn giản, giúp sử dụng máy in dễ dàng hơn.
Pin sạc nhanh LK-72*
Bạn đang phải ra ngoài mà lại đang cần in gấp? Chỉ với 10 phút sạc pin cho phép đủ điện để in tới 36 trang tài liệu màu**.
Ổ gắn khóa an toàn
Cho phép máy in gắn được cáp khóa với một điểm cố định, giảm thiểu nguy cơ mất trộm.
Thông số kỹ thuật
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.856 vòi phun |
Mực in | PGI-35, CLI-36 |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) | 53 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch),
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Bao thư #10 /Bao thư DL: Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 12.7 mm, Lề trái/phải: 3.4 mm Vuông (127 mm): Vuông (89 mm/4 inch): Letter/Legal: Khác: |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường Glossy Photo Paper (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Matte Photo Paper (MP-101) Double-Sided Matte Paper (MP-101D) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Bao thư |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Vuông (5 x 5″, 3.5 x 3.5″), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″ [Tùy chỉnh]: rộng 55 – 215,9 mm, dài 89 – 676 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*3 | A4, Letter, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5″, 3.5 x 3.5″) |
Xử lý giấy (Tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50 |
Trọng lượng giá | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m² Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
KẾT NỐI MẠNG
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE 802.11a |
Băng tần | 2,4 GHz 5 GHz |
Kênh*4 | 2,4 GHz: 1 – 13 5 GHz: W52, W53, W58 Kết nối 5GHz sẽ bị ngắt khi sử dụng chế độ Kết nối Không dây trực tiếp |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN DI ĐỘNG
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (Từ thiết bị di động/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) |
Khả dụng |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*5
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) macOS 10.12 ~ 10.15, OS X 10.11.6 |
THÔNG SỐ CHUNG
Bảng điều khiển | |
Màn hình hiển thị | Màn hình OLED 1.44″/3,6 cm (đơn sắc) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / BR Portuguese / Dutch / Danish / Norwegian / Swedish / Finnish / Russian / Ukrainian / Polish / Czech / Slovenian / Hungarian / Slovakian / Croatian / Romanian / Bulgarian / Turkey / Greek / Estonian / Latvian / Lithuanian / Simplified Chinese / Korean / Traditional Chinese / Thai / Indonesia / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | |
USB Type C | Hi-Speed USB |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động *6 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*7 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 | Xấp xỉ 40,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,1 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 phút |
In*9 (Kết nối USB tới PC) |
Xấp xỉ 8,0 W |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in | Lên tới 500 trang/tháng |
Kích cỡ (WxDxH) | |
Không gắn pin | Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm |
Có gắn pin | Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Không pin) | Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Có pin) | Xấp xỉ 2,3 kg |
NĂNG SUẤT IN
Giấy trắng thường (A4) (ISO/IEC 24712)*10 |
PGI-35: 200 trang CLI-36: 260 trang |
Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6″ (ISO/IEC 29103)*10 |
PGI-35: 7113 tờ*11 CLI-36: 102 tờ |
BỘ PIN GẮN NGOÀI (LỰA CHỌN THÊM)
LK-72 | |
Loại pin | Lithium-ion |
Mức điện năng | DC 10.8 V; 2170 mAh |
Thời gian sạc (xấp xỉ) | 2 giờ 20 phút (AC adapter) 5 giờ (USB 1,5A) |
Đèn báo lượng pin còn lại | LED 4 chấm |
Số trang in được*12 | 330 tờ |
Số trang in được – sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14 | 36 tờ |
Số trang in được – sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14 | 4 tờ |
- Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
- Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv. - Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
- Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất..
- Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
- Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
- Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
- In: Khi sao chép ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
- Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4×6″) sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
- Năng suất in ước lượng.
- Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
- Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
- In thông qua kết nối USB, không sử dụng kết nối Wi-Fi.
Quyền chối bỏ |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.