Tính năng
Bảo mật tài liệu
Bảo vệ thông tin bí mật trên tài liệu bằng cách đảm bảo lệnh in sẽ được bảo mật bằng mã PIN có thể cấu hình. Các tài liệu sẽ được giữ lại tại máy in và chỉ được in ấn khi mã PIN được nhập chính xác. Với lớp bảo mật bổ sung, điều này giúp loại bỏ các nguy cơ về bảo mật khi tài liệu không được giám sát. Nó cũng gián tiếp làm giảm lãng phí giấy trong trường hợp có sai sót
*Chỉ có mặt trên iR2206N/2006N
Chức năng quét dễ dàng
Kết nối tích hợp sẵn cho kết nối liên tục*
Thông số kỹ thuật
Các thông số chung
Loại máy | Thiết bị đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ In ấn/Sao chụp | |
A4 | iR2206: 22 trang/phút iR2006N: 20 trang/phút iR2206N: 22 trang/phút |
A3 | iR2206: 11 trang/phút iR2006N: 10 trang/phút iR2206N: 11 trang/phút |
Thời gian khởi động (Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng Sao chụp) |
13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ | 4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây |
Bộ nhớ | iR2206: 256 MB iR2006N & iR2206N: 512 MB |
Kích thước (W x D x H) | iR2206: 622 x 589 x 502 iR2006N & iR2206N: 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng | iR2206: Khoảng 28,7 kg iR2006N & iR2206N: Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Không gian lắp đặt (W × D) | 920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở) |
Nguồn điện | iR2206: 220 – 240 V AC, 50/60 Hz, 2.4 A iR2006N & iR2206N: 220 – 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa | |
Điện năng tiêu thụ tối đa: | 1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ: | 2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống | iR2206: Khoảng 66,000 trang iR2006N: Khoảng 63,700 trang iR2206N: Khoảng 66,000 trang |
Thông số IN ẤN
Độ phân giải in ấn | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | iR2206: UFRII LT (Tiêu chuẩn) iR2006N & iR2206N: UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Giao diện | |
Mạng | iR2206: KHÔNG
iR2006N & iR2206N: Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Khác (Quét/In ấn nội bộ) | USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng | iR2206: KHÔNG
iR2006N & iR2206N: |
Thông số SAO CHỤP
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25% -400% (tăng giảm 1%) |
Thông số GỬI
Điểm đến | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Trắng đen: 13 trang/phút Màu: 6 trang/phút |
Sổ địa chỉ | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4) |
Độ phân giải GỬI | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dang tập tin GỬI | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Thông số QUÉT
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét | TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Bảo mật
Xác thực | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs) |
Mạng | iR2206: KHÔNG
iR2006N & iR2206N: Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Xử lý giấy
Khổ giấy | |
Khay Cassette 1 | A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5R,India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R |
Khay đa dụng | A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5,A5R,India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) | |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng | 80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) | |
Khay Cassette 2* | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: 250 tờ (80 gsm) |
Thông số giấy | |
Khay Cassette | Định lượng giấy: 64 – 90 gsm Loại giấy: Giấy thường (64 – 90gsm), Giấy tái chế (65 – 80gsm), Giấy màu ( 64 – 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 to 80 gsm) |
Khay đa dụng | Trọng lượng:60-128 gsm Loại giấy: Giấy (64 – 90gsm), Giấy dày 1 (91 – 105 gsm), Giấy dày 2 (106 – 128gsm), Giấy tái chế (65 – 80gsm), Giấy màu ( 64 – 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 -80 gsm), giấy Bond (75 – 90 gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì) |
Các phụ kiện tùy chọn
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt DADF – AY1* | |
Loại | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Bộ nạp tài liệu tự động |
Kích thước bản gốc | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL |
Định lượng giấy | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Khi quét liên tục: 52 – 105g/m2 Khi quét bản gốc một trang: 37 – 128 g/m2 |
Số lượng bản gốc tối đa | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: 50 tờ (A4, 80 gsm) |
Tốc độ quét (Một mặt) | |
Sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi) | iR2206: KHÔNG iR2006N: 20ipm iR2206N: 22ipm |
Quét (A4, trắng đen, 300 dpi) | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: 23 ipm |
Kích thước (W x D x H) | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: 565 x 520.5 x 126 mm |
Trọng lượng | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Khoảng 7.0 kg |
Khay giấy Cassette Feeding Module- AD1 | |
Khổ giấy | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R |
Sức chứa giấy | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: 250 tờ (80 gsm) |
Nguồn điện | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: từ bộ phận chính |
Kích thước (W × D × H) | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: 579 x 575 x 116 mm |
Trọng lượng | iR2206: KHÔNG iR2006N & iR2206N: Khoảng 5,75 kg |
Vật tư và các phụ kiện tùy chọn khác |
Duplex Unit-C1*, Platen Cover Type X*, FL Cassette-BB1*, Heater Kit-M2, Cassette Heater Unit-40, trống NPG-59, Mực NPG-59.
* Chỉ có trên model iR2206N/2006N. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.