Tính năng
imagePROGRAF PRO-541
Màu sắc không giới hạn
PRO-541 (44 “) giúp bắt kịp trí tưởng tượng của mọi nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp với khả năng tái tạo màu sắc sống động và chất lượng in đáng kinh ngạc.
- Mực pigment LUCIA PRO 12 màu
- Khổ in 44″/1118 mm
- Đĩa cứng 500GB mã hóa
- Hệ thống xử lý hình ảnh ấn tượng
- Giấy in 1 cuộn với tùy chọn cho cuộn thứ 2
- Hoàn hảo cho các bản in nghệ thuật và nhiếp ảnh chất lượng cao
- Bảo mật mạnh mẽ cùng bộ phần mềm và giải pháp phong phú
TÍNH NĂNG
KHẢ NĂNG XỬ LÝ GIẤY TỰ ĐỘNG THÔNG MINH
Quy trình vận hành dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian trước khi in thông qua nạp giấy tự động thông minh, tự động phát hiện giấy in và tự ước tính lượng giấy còn lại trên màn hình điều khiển. Chỉ cần đặt cuộn giấy vào máy in và người vận hành có thể tự do di chuyển.
Mực Pigment LUCIA PRO & Mực Chroma Optimizer
Mực in pigment LUCIA PRO được thiết kế mới cho thế hệ máy in imagePROGRAF PRO đáp ứng nhu cầu in ấn có dải màu rộng, thể hiện màu sắc tuyệt vời, tái tạo những vùng tối vượt trội, độ nhiễu thấp và tạo độ bóng xuất sắc
Dòng máy in imagePROGRAF PRO sử dụng mực Chroma Optimiser trong suốt nâng để tạo ra bản in ba chiều như trên giấy in bóng.
Phần mềm mở rộng và bảo mật mạnh mẽ
Dòng imagePROGRAF PRO mới cung cấp khả năng chống đánh cắp dữ liệu đầu cuối ngay khi lệnh in được gửi từ máy tính chủ đến máy in.
Điều này được thực hiện thông qua tính năng bảo mật mạnh mẽ cùng với bộ phần mềm mở rộng được thiết kế để phát huy hết khả năng của máy in, dòng PRO được trang bị mọi thứ cần thiết để in áp phích, đồ họa, bảng hiệu, ảnh in chất lượng cao một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Loại máy in | 12 màu, 44″ / 1118 mm |
Số lượng vòi phun |
18,432 vòi phun (1536 vòi phun x 12 colours) |
Độ phân giải in tối đa |
2400 x 1200 dpi |
Mật độ vòi phun |
600 dpi x 2 |
Độ chính xác đường kẻ |
±0.1 % hoặc thấp hơn
Người dùng cần cân chỉnh Môi trường in và phương tiện phải phù hợp với môi trường được sử dụng để điều chỉnh Giấy yêu cầu: Giấy thường, giấy quét CAD, giấy tráng phủ, giấy phim mờ CAD. |
Kích thước giọt mực tối thiểu |
4 pl |
Dung lượng mực |
Bình mực thương mại: 160 ml / 330 ml / 700 ml Bình mực đi kèm máy : 330 ml |
Loại mực |
Mực Pigment : Photo Black, Matte Black, Cyan, Magenta, Yellow, Photo Cyan, Photo Magenta, Grey, Photo Grey, Red, Blue, Chroma Optimizer |
Ngôn ngữ in |
SG Raster (Swift Graphic Raster) PDF (phiên bản 1.7) JPEG (phiên bản JFIF 1.02) |
Giao tiếp tiêu chuẩn (tích hợp) |
Cổng USB A : Bộ nhớ USB (In trực tiếp)Cổng USB B : USB tốc độ cao Tốc độ tối đa (12 Mb/sec) Tốc độ cao (480 Mb/sec) Chuyển file lớn Series B (4 pins)Kết nối qua Gigabit Ethernet: Tích hợp sẵn IEEE 802.3 10 base-T IEEE 802.3u 100 base-TX/Auto Negotiation IEEE 802.3ab 1000 base-T/Auto Negotiation IEEE 802.3x Full Duplex SNMP Canon-MIB HTTP TCP/IP (IPv4/IPv6)Kết nối mạng không dây: IEEE802.11n/g/b WEP (64/128bit) WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Bộ nhớ tiêu chuẩn |
3 GB |
Đĩa cứng |
500 GB (đĩa cứng mã hóa) |
TỐC ĐỘ IN
Giấy thường (A0) |
1 phút 37 giây (Level 5) 2 phút 49 giây (Tiêu chuẩn) 5 phút 35 giây (Chất lượng cao) |
Giấy dày có tráng phủ (A0) |
2 phút 49 giây (Tiêu chuẩn) 5 phút 35 giây (Chất lượng cao) 8 phút 20 giây (Chất lượng cao nhất) |
Giấy ảnh bóng HG 170 (A0) |
5 phút 35 giây (Tiêu chuẩn) 8 phút 50 giây (Chất lượng cao) 14 phút 54 giây (Chất lượng cao nhất) |
Nạp và nhả giấy (giấy cuộn đơn) |
Giấy cuộn: nạp phía trước, ra giấy phía trước
Giấy cuộn thêm: nạp phía trước, ra giấy phía trước (tùy chọn) |
Chiều rộng giấy (Cuộn / Tờ rời) | 152.4 ~ 1118 mm |
Độ dày giấy (Cuộn/Tờ rời) |
0.07 ~ 0.8 mm |
Chiều dài in tối thiểu |
Giấy cuộn: 101.6 mm (chưa tính vải và dạng Canvas) 200 mm (có vải và dạng Canvas)Tờ rời: 203.2 mm |
Chiều dài in tối đa | Giấy cuộn: 18 m (tùy vào hệ điều hành và ứng dụng)Tờ rời: 2133.6 mm (với chân máy) |
Đường kính tối đa cuộn giấy |
170 mm hoặc nhỏ hơn |
Chiều rông in không viền
(Chỉ giấy cuộn) |
Khuyến cáo: 515 mm (B2), 728 mm (B1), 1030 mm (B0), 594 mm (A1), 841 mm (A0), 10″, 14″, 17″, 24″, 36″, 42″, 44″Có thể in: 257 mm (B4), 297 mm (A3), 329 mm (A3+), 420 mm (A2), 6″, 8″, 12″, 16″, 20″, 22″, 30″, 300 mm, 500 mm, 600 mm, 800 mm, 1000 mm và chiều rộng tùy chỉnh (152.4 ~ 1118 mm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.